
Dòng họ Ngô gắn liền với chiến thắng Bạch Đằng, mở đầu nền độc lập và đóng góp lớn lao trong lịch sử, văn hóa, chính trị Việt Nam.

Khám phá ý nghĩa “anh hùng” qua văn học Việt - từ bậc nam nhi chí khí đến người bình thường hy sinh vì Tổ quốc. Tri ân Ngày Thương binh Liệt sĩ.

Tìm hiểu mệnh Giản Hạ Thủy (澗下水) - nước dưới khe trong phong thủy. Đặc điểm người tuổi Bính Tí, Đinh Sửu: âm thầm, bền bỉ nhưng có sức lan tỏa mạnh mẽ.

Khám phá nguồn gốc họ Trần (陳) và “hào khí Đông A”. Từ tổ tiên Tự Minh đến triều đại ba lần đánh bại Nguyên Mông, tạo nên thời kỳ huy hoàng sử Việt.

Bài viết hé lộ vì sao nhiều người Việt không có gốc Nguyễn nhưng vẫn mang họ này — một lựa chọn sinh tồn qua thời đại.

Nhiệt trong Đông y là dấu hiệu cảnh báo cơ thể mất cân bằng. Cùng khám phá nguyên nhân và cách phục hồi hài hòa âm dương.

Đại Lâm Mộc là nạp âm tượng trưng cho cây lớn giữa rừng, biểu tượng của trí tuệ, sức sống bền bỉ và thành công vững chắc theo thời gian.

“Nam nữ thụ thụ bất thân” là lễ nghi xưa quy định nam nữ không chạm nhau. Bài viết phân tích từ góc nhìn văn hóa và lịch sử húy kỵ.

Chữ thủy chung 始終 chỉ sự vẹn toàn từ đầu đến cuối, mang ý nghĩa đạo đức sâu sắc trong văn hóa Hán Nôm

Tình nghĩa tao khang – biểu tượng hôn nhân son sắt trong văn hóa và thơ ca dân tộc.

Hàn 寒 không chỉ là lạnh mà còn là triết lý dưỡng sinh Đông phương, sống thuận thiên nhiên.

Bài viết hé mở tầng nghĩa sâu sắc của chữ “Trinh” 禎 – một biểu tượng điềm lành trong văn hóa Hán, phản ánh tư duy tâm linh Á Đông.

Bài viết lý giải chữ Vân trình qua thơ Đoàn Huyên, Truyện Kiều và dấu ấn văn hóa phương Đông

Chữ Mộc 木 vừa chỉ cây, gỗ, vừa ẩn chứa vẻ đẹp mộc mạc, là biểu tượng sinh trưởng trong ngũ hành phương Đông

“Hưu” – nghỉ không phải là ngừng, mà là để hồi phục trí lực và tinh thần. Một góc nhìn Á Đông đầy sâu lắng.

Từ Hán tự đến chiêm tinh học: Cự Giải là biểu tượng sinh động của bản lĩnh và tình cảm sâu sắc

“Khí huyết” hán tự là 氣血, hiểu đơn giản là hơi và máu. “Khí huyết” là một thuật ngữ thường dùng trong y học cổ truyền (Đông y).

Thị, chữ Hán viết là 氏. Theo học giả An Chi, Thị 氏 vốn là một từ Việt gốc Hán dùng để chỉ phụ nữ, đồng thời cũng là cách mà phụ nữ dùng để tự xưng mình.

Tiếng Việt có chữ Văn, một chữ rất quen thuộc trong truyền thống đặt tên của người Việt, bởi hễ đặt tên là các cụ cứ theo công thức trai Văn gái Thị.


Có người nói, con người ta chỉ thực sự bắt đầu hiện hữu khi có cho mình một cái tên. Tên là để người khác gọi ta, cũng là cách để ta gọi mình. Nó đại biểu cho căn cước cá nhân, là chiếc nhãn đầu tiên đánh dấu sự tồn tại và mở ra vô số mối liên hệ trong đời mỗi người.

“Tảo tần” (cũng nói tần tảo), hán tự là 藻蘋, là một từ riêng dùng để chỉ người phụ nữ.

Giải nghĩa sâu sắc thành ngữ “Cử án tề mi” từ tích xưa đến văn hóa Việt, tôn vinh tình nghĩa vợ chồng và nét đẹp tương kính như tân.

“Tương kính như tân” là cách vợ chồng cư xử tôn trọng như khách quý, một bài học giản dị mà sâu sắc về gìn giữ hạnh phúc lâu dài.

Từ câu chuyện Hán Vũ Đế và A Kiều, “Kim ốc tàng Kiều” trở thành thành ngữ chỉ giấc mộng yêu đương lãng mạn và những điều đẹp đẽ khó giữ.

“Căn tính” là bản chất bên trong mỗi người, hình thành từ thói quen, ý chí và văn hóa, giúp ta hiểu mình và hiểu người hơn.

“Nam Kha nhất mộng” là thành ngữ gốc Hán chỉ giấc mộng vinh hoa phù du, phản ánh triết lý vô thường và vẻ đẹp tiếc nuối trong văn học cổ điển.

“Động phòng hoa chúc” là cách gọi trang nhã đêm tân hôn trong phong tục cưới truyền thống, gắn với hình ảnh đôi nến đỏ và phòng tân hôn rực sáng.


Cùng là “trúc - mai” nhưng biểu tượng trong văn hóa Việt và thành ngữ Hán ngữ lại rất khác biệt. Một so sánh thú vị giữa hai dòng văn hóa Á Đông.

“Như nhật phương thăng” nghĩa là như mặt trời đang mọc – tượng trưng cho sự phát triển ngày càng rực rỡ.

Có bạn nào hay nhầm lẫn “khúc chiết” và “khúc triết” không? Để mình giải thích nghĩa từ này: Khúc 曲: quanh co, uốn khúc. Chiết 折: như đã giải thích ở trên, chiết nghĩa là uốn cong, gấp.

Nhất ngôn cửu đỉnh có xuất xứ từ một điển tích thời Chiến quốc, ý chỉ lời nói rất có trọng lượng, rất có giá trị

Quần lĩnh áo the không chỉ là trang phục mà là chất liệu quý từ tơ tằm. Tìm hiểu “vải lĩnh là gì?” và các loại vải truyền thống Việt xưa.

Từ nghĩa gốc “cải lương là sửa cho tốt” đến sân khấu – liệu nghệ thuật truyền thống này hôm nay có cần được… “sửa chữa” thêm nữa?

Bệnh và tật khác nhau thế nào? Bài viết lý giải từ gốc Hán đến cách dùng hiện đại, giúp bạn hiểu rõ bản chất hai khái niệm thường bị dùng lẫn lộn này.

Lang bạt, hay lang bạt kỳ hồ được ghi nhận trong tiếng Việt với nghĩa sống rày đây mai đó, trôi giạt khắp nơi. Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ/cụm từ này hoàn toàn mang một nghĩa khác.

“Tang bồng” là dạng rút gọn của thành ngữ gốc Hán “tang hồ bồng thỉ”. Chữ Hán viết như thế này 桑弧蓬矢.

Gió bụi có ba nghĩa: Nghĩa đen là gió và bụi, bụi bay theo gió. Nghĩa bóng được dùng để chỉ sự khổ sở mà người đời phải chịu, long đong vất vả: Cuộc đời gió bụi. Gió bụi còn được dùng để chỉ tình hình loạn lạc không yên ổn, chính là nghĩa được dùng trong hai câu thơ Nôm phía trên.