Hảo tương hưu trí tác nhàn nhân
“Hưu”, Hán tự là 休, nghĩa gốc là nghỉ ngơi.
“Hưu” 休 là một trong những ví dụ điển hình của chữ hội ý trong văn tự Hán cổ, gồm hai thành phần: bộ 亻 (nhân đứng) biểu thị con người và chữ 木 (mộc) – biểu thị cây cối. Chữ “hưu” 休 mô tả con người tựa vào gốc cây, hàm ý là nghỉ ngơi trong bóng mát của cây.
Đây là hình ảnh nguyên thủy và trực quan, rất gần với thực tiễn sinh hoạt của cư dân nông nghiệp cổ đại.
Từ nghĩa gốc là tạm dừng, nghỉ mệt trước khi tiếp tục công việc, chữ “hưu” 休 phát triển thêm nét nghĩa lui về, thôi không làm chức việc nữa, như: “bãi hưu” 罷休 (bãi về), “hưu trí” 休致 (tới tuổi già thôi làm việc) và thêm nghĩa ngừng lại, thôi làm một việc gì đó, chẳng hạn như “hưu thư” 休書 (giấy thôi vợ), “hưu học” 休學 (thôi học), “tranh luận bất hưu” 爭論不休 (tranh luận không ngớt).
Trong tiếng Việt hiện đại, “hưu” chủ yếu được dùng với nghĩa “hưu trí”, chẳng hạn như “về hưu”, “sắp đến tuổi nghỉ hưu”, “đi lĩnh lương hưu”… Trong văn học viết, “hưu trí” cũng xuất hiện với nghĩa đến tuổi thôi việc quan về quê hưởng cảnh nhàn, trong bài “Tuế đán thư hoài” 歲旦書懷 (Đầu năm viết nỗi niềm), Đào Tấn có viết:
又是鴻藍苐幾春,
山河依舊歳華新。
坐傷兄弟皆垂暮,
好將休致作閒人。
Phiên âm:
Hựu thị Hồng Lam đệ kỷ xuân,
Sơn hà y cựu, tuế hoa tân.
Toạ thương huynh đệ giai thuỳ mộ,
Hảo tương hưu trí tác nhàn nhân.
Dịch nghĩa:
Lại ở đất Hồng Lam mùa xuân thứ mấy rồi,
Núi sông như cũ, nhưng năm đổi mới đẹp đẽ.
Ngồi nghĩ thương cảm cho anh em đều về già
Tốt nhất là nghỉ hưu để làm người an nhàn.
Chữ “hưu” 休 là một từ đơn giản mà sâu sắc. Nó phản ánh cái nhìn đặc trưng của văn hóa Á Đông rằng nghỉ ngơi là một phần tất yếu của tồn tại. Không chỉ là ngừng lại, “hưu” còn là khởi điểm cho tái sinh, dưỡng khí, nuôi dưỡng tinh thần. Hưu không đồng nghĩa với lười biếng, mà là nghỉ đúng lúc để phục hồi trí tuệ và khí lực. Trong thế giới hiện đại nhiều gấp gáp, giá trị của chữ “hưu” với cội nguồn biểu tượng là con người nương tựa vào thiên nhiên càng trở nên đáng suy ngẫm.
Bài viết: Mỹ Trinh
Hình ảnh: Chữ Hưu, thủ bút của Thanh Đài nữ sĩ