Giải nghĩa từ
Cù lao 劬勞

Trong kho tàng tiếng Việt, nhiều từ Hán Việt đã vượt khỏi khuôn khổ ngữ nghĩa ban đầu để trở thành biểu tượng văn hóa. Trong đó, “cù lao” (thường xuất hiện trong những lời răn dạy đạo hiếu) là một ví dụ điển hình.

Giải nghĩa từ
Khí huyết 氣血

“Khí huyết” hán tự là 氣血, hiểu đơn giản là hơi và máu. “Khí huyết” là một thuật ngữ thường dùng trong y học cổ truyền (Đông y).

Giải nghĩa từ
“Tảo tần” có phải là một lời khen dành cho phụ nữ không?

“Tảo tần” (cũng nói tần tảo), hán tự là 藻蘋, là một từ riêng dùng để chỉ người phụ nữ.